WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐẠI HỌC CÔNG LẬP
🌟
ĐẠI HỌC CÔNG L… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
국립 대학 (國立大學)
None
1
국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
1
ĐẠI HỌC CÔNG LẬP
: Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.